Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018_-_Nữ Vòng bảngHai đội tuyển đứng đầu và nhì bảng và hai đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất giữa ba bảng đấu A, B, C giành quyền vào vòng tứ kết.
Tất cả thời gian là giờ địa phương, WIB (UTC+7).[4]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 1 | +21 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 2 | +10 | 6 | |
3 | Indonesia (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 16 | −10 | 3 | |
4 | Maldives | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | −21 | 0 |
Hàn Quốc | 2–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Indonesia | 6–0 | Maldives |
---|---|---|
| Chi tiết |
Maldives | 0–8 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đài Bắc Trung Hoa | 4–0 | Indonesia |
---|---|---|
Yu Hsiu-chin 5' Chan Pi-han 16' Lin Ya-han 32' Pao Hsinh-suan 38' | Chi tiết |
Indonesia | 0–12 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đài Bắc Trung Hoa | 7–0 | Maldives |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 0 | +25 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 0 | 1 | 24 | 2 | +22 | 6 | |
3 | Hồng Kông | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 16 | −10 | 3 | |
4 | Tajikistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 38 | −37 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 16–0 | Tajikistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
Trung Quốc | 7–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
| Chi tiết |
Tajikistan | 0–16 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Hồng Kông | 0–8 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Chi tiết |
|
CHDCND Triều Tiên | 0–2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Hồng Kông | 6–1 | Tajikistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 6 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 9 | −6 | 3 | |
3 | Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 0 |
Thái Lan | 0–2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết |
Việt Nam | 3–2 | Thái Lan |
---|---|---|
Nguyễn Thị Tuyết Dung 22' Nguyễn Thị Vạn 33' Nguyễn Thị Liễu 40' | Chi tiết | Nildhamrong 30' (ph.đ.) Sornsai 79' |
Nhật Bản | 7–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 0 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | B | Hồng Kông | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 15 | −15 | 0 | |
3 | A | Indonesia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 16 | −16 | 0 |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018_-_Nữ Vòng bảngLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2018_-_Nữ http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/asia... http://www.the-afc.com/news/afcsection/women-s-dra... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/... https://en.asiangames2018.id/sport/football/event/...